Mã HP |
TÊN HỌC PHẦN |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
|
---|---|---|---|---|
1808 |
Triết học Mác – Lênin |
3 |
|
|
1809 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
|
|
1810 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
|
1802 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
|
|
1807 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
|
2315 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
|
2316 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
|
|
2317 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
|
|
2318 |
Tiếng Anh 4 |
3 |
|
|
2319 |
Tiếng Anh 5 |
3 |
|
|
2320 |
Tiếng Anh 6 |
3 |
|
|
1446 |
Pháp luật đại cương và Luật an toàn, vệ sinh lao động |
3 |
|
|
2401 |
Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cơ bản |
3 |
|
|
1110 |
Đại cương về Công đoàn Việt Nam |
2 |
|
|
2113 |
Chọn 1 trong 3 học phần: |
2 |
|
|
1225 |
Tâm lý học lao động |
2 |
|
|
1117 |
Quan hệ lao động 2 |
2 |
|
|
2119 |
Đại số |
2 |
|
|
2120 |
Giải tích |
2 |
|
|
1047 |
Vật lý 1 |
2 |
|
|
1048 |
Vật lý 2 |
2 |
|
|
1016 |
Hoá học đại cương |
3 |
|
|
1015 |
Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật |
2 |
|
|
1019 |
Kỹ thuật điện |
2 |
|
|
1020 |
Kỹ thuật điện tử |
2 |
|
|
1006 |
Cơ học lý thuyết |
2 |
|
|
1009 |
Cung cấp điện |
2 |
|
|
1027 |
Môi trường và phát triển bền vững |
2 |
|
|
1021 |
Kỹ thuật đo lường |
2 |
|
|
1007 |
Cơ khí đại cương |
2 |
|
|
1041 |
Tổng quan về an toàn, vệ sinh lao động |
2 |
|
|
1049 |
Vệ sinh lao động và sức khỏe nghề nghiệp |
2 |
|
|
1014 |
Ecgônômi |
2 |
|
|
1001 |
An toàn điện |
2 |
|
|
1002 |
An toàn hóa chất |
2 |
|
|
1050 |
Tiếng ồn, rung động trong sản xuất và kỹ thuật xử lý |
2 |
|
|
1018 |
Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp |
2 |
|
|
1025 |
Kỹ thuật xử lý ô nhiễm môi trường nước |
2 |
|
|
1024 |
Kỹ thuật xử lý ô nhiễm môi trường khí |
2 |
|
|
1029 |
Phòng cháy, chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn |
2 |
|
|
1017 |
Kỹ thuật an toàn trong xây dựng |
2 |
|
|
1005 |
Chế độ, chính sách về an toàn, vệ sinh lao động |
2 |
|
|
1051 |
Điều tra, thống kê tai nạn, sự cố lao động và bệnh nghề nghiệp |
2 |
|
|
1052 |
Quản lý rủi ro an toàn vệ sinh lao động |
2 |
|
|
1033 |
Quản lý chất thái rắn và chất thải nguy hại |
2 |
|
|
1031 |
Quản lý an toàn máy, thiết bị tại nơi làm việc |
2 |
|
|
1053 |
Hệ thống quản lý an toàn, sức khỏe, môi trường |
2 |
|
|
1012 |
Đồ án về kỹ thuật an toàn lao động |
3 |
|
|
1013 |
Đồ án về kỹ thuật vệ sinh lao động |
3 |
|
|
1055 |
Đồ án thực tập an toàn, vệ sinh lao động |
2 |
|
|
1056 |
Thực hành kỹ thuật an toàn, vệ sinh lao động |
2 |
|
|
1205 |
Tin học ứng dụng |
2 |
|
|
1046 |
Thực tập cuối khóa, làm đồ án tốt nghiệp |
10 |
|
|
Tổng cộng |
126 |